Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thổi nấu
|
động từ
to cook, make (of dinner)
Từ điển Việt - Việt
thổi nấu
|
động từ
nấu nướng
(...) củi của nó nó đun, nó thổi nấu lấy nó ăn, bận gì đến mình mà sợ (Nam Cao)